Có 1 kết quả:
上色 shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ
shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ [shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top-quality
(2) top-grade
(2) top-grade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ [shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0